Bảng giá

trangchu:;top:;bottom:;trai:;phai:;TrangDanhMuc:;TrangChiTiet:;Canonical:;SiteMap:;-cauhinhseo-
BẢNG BÁO GIÁ
STTQuy cáchĐVT
IRIVE NHÔM
15X10, 5x12kg
25X16, 5x19kg
34X8kg
44X10, 4x12kg
54X16, 4x19kg
63x6kg
73X8kg
83X10, 3X12kg
93X16, 3x19kg
IIĐINH THÉP
12 phân, 3 phân, 4 phân, 5 phân, 6 phân, 7 phânkg
IIIVÍT THẠCH CAO
11,5 phân,2 phân, 2,5 phânkg
23 phân, 4 phân, 5 phân
IIIĐINH TÁN CỬA KÉO
15X42, 5X43, 5X44, 5X45, 5X47kg
2Bas lá cửa kéokg
56 phânkg
67 phânkg
IVĐINH TÁN NHÔM
13X10, 3X12, 3X15kg
24x10, 4x12, 4x15kg
35x10, 5x12, 5x15kg
VIBẢNG LỀ CỐI (hàng chợ)
116 N (Ngắn)cái
218 Ncái
320 Ncái
422 Ncái
525 Ncái
635 Ncái
716 Dài 7 phâncái
818 Dài 7 phâncái
920 Dài 7 phâncái
1022 Dài 7 phâncái
1125 Dài 7 phâncái
1218 Dài Kiểu 7 phâncái
1320 Dài Kiểu 7 phâncái
1422 Dài Kiểu 7 phâncái
1525 Dài Kiểu 7 phâncái
1622 Dài 8 phâncái
1725 Dài 8 phâncái
1830 Dài 8 phâncái
1922 Dài kiểu 8 phâncái
2025 Dài kiểu 8 phâncái
2130 Dài kiểu 8 phâncái
2218 Dài 1 tấccái
2320 Dài 1 tấccái
2422 Dài 1 tấccái
2525 Dài 1 tấccái
2630 Dài 1 tấccái
2718 Dài kiểu 1 tấccái
2820 Dài kiểu 1 tấccái
2922 Dài kiểu 1 tấccái
3025 Dài kiểu 1 tấccái
3130 Dài kiểu 1 tấccái
3235 Dài kiểu 1 tấccái
3340 Dài kiểu 1 tấccái
VIIBAS KHÓA (hàng chợ)
14 lycái
25 lycái
36 lycái
48 lycái
5Bas trái timcái
6Bas đài loancái
VIIICHỐT CỬA (hàng chợ)
18 ly x 6T (Tất)cây
28 ly x 7Tcây
38 ly x 8Tcây
410 ly x 6Tcây
510 ly x 7Tcây
610 ly x 8Tcây
IXCHÔNG SẮT (hàng chợ)
1ø 12 N (Ngắn)cây
2ø 14 Ncây
3ø 16 Ncây
4ø 12 Ncây
5ø 14 Ncây
6ø 16 Ncây
7□ 12 Ncây
8□ 14 Ncây
9□ 16 Ncây
10□ 12 D (Dài)cây
11□ 14 Dcây
12□ 16 Dcây
XPHỤ KIỆN GIÀN GIÁO
1Long đền giàng giáocái
2Móc giàn giáo 4 lycái
3Móc giàn giáo 5 lycái
XITẮC KÊ SẮT ỐNG LỖ
16 Ly X 50con
26 Ly X 60con
36 Ly X 80con
46 Ly X 100con
58 Ly X 60con
68 Ly X 80con
78 Ly X 100con
88 Ly X 120con
910 Ly X 60con
1010 Ly X 80con
1110 Ly X 100con
1210 Ly X 120con
1312 Ly X 80con
1412 Ly X 100con
1512 Ly X 120con